Characters remaining: 500/500
Translation

whole number

/'houl'n mb /
Academic
Friendly

Từ "whole number" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học. "Whole number" được định nghĩa một số nguyên không âm, tức là các số nguyên lớn hơn hoặc bằng 0. Điều này có nghĩa các số như 0, 1, 2, 3, 4, 5, tiếp tục như vậy đều số nguyên. Tuy nhiên, các số âm như -1, -2, -3 không được coi "whole number".

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The whole numbers are 0, 1, 2, 3, 4, and so on." (Các số nguyên 0, 1, 2, 3, 4, tiếp tục như vậy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "In mathematics, whole numbers are used in counting and ordering." (Trong toán học, số nguyên được sử dụng trong việc đếm sắp xếp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Integer: Từ này dùng để chỉ các số nguyên, bao gồm cả số dương, số âm số 0. dụ: -2, -1, 0, 1, 2 đều số nguyên nhưng không phải toàn bộ số nguyên không âm (whole number).
  • Natural numbers: Thường được định nghĩa các số nguyên dương (1, 2, 3, ...), đôi khi cũng bao gồm cả 0 (0, 1, 2, 3, ...).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non-negative integer: Từ này có nghĩa tương tự như "whole number", nhấn mạnh rằng các số không âm (bao gồm cả 0).
  • Counting numbers: Thường được sử dụng để chỉ các số tự nhiên bắt đầu từ 1 (1, 2, 3, ...), nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể bao gồm cả 0.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "whole number", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Count on" (tin tưởng vào ai đó): không liên quan đến số, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh đếm.

Tóm lại:

"Whole number" một khái niệm cơ bản trong toán học, giúp chúng ta phân loại các số không phần thập phân không âm.

danh từ
  1. (toán học) số nguyên

Synonyms

Comments and discussion on the word "whole number"